STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
Vũ Quốc Chính
MSSV: K205520114081 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-74 |
18426 |
2 |
2023 |
|
Dương Duy Khánh MSSV: K205520103129 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-75 |
18427 |
3 |
2023 |
|
Nguyễn Huy Phúc MSSV: K195520103084 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-76 |
18428 |
4 |
2023 |
|
Nguyễn Bá Phúc,
MSSV: K205520309005 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-77 |
18429 |
5 |
2023 |
|
Nguyễn Đức Hòa,
MSSV: K215520309013 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-78 |
18430 |
6 |
2023 |
|
Nguyễn Anh Tuấn,
MSSV: K205520309002 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-79 |
18431 |
7 |
2023 |
|
Đỗ Phương Nam – MSSV: K195520114071 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-80 |
18432 |
8 |
2023 |
|
Phạm Trọng Nhật
MSSV: K195580201010 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-81 |
18433 |
9 |
2023 |
|
Vũ Hồng Khôi .
MSSV: K215580201017. |
Đề tài sinh viên |
SV2023-82 |
18434 |
10 |
2023 |
|
Nguyễn Minh Chiến; MSSV: K205520320017; |
Đề tài sinh viên |
SV2023-83 |
18435 |
11 |
2023 |
|
Nguyễn Thị Trúc,
MSSV K205520320016 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-84 |
18436 |
12 |
2023 |
|
Phạm Văn Đại;
MSSV: K215520201010 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-85 |
18437 |
13 |
2023 |
|
Ngô Anh Dũng;
MSSV: K215520201179 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-86 |
18438 |
14 |
2023 |
|
Nguyễn Thanh Thư; MSSV: K215520201314 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-87 |
18439 |
15 |
2023 |
|
Dương Đình Nhật,
MSSV: K205520201078 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-88 |
18440 |
16 |
2023 |
|
Nguyễn Xuân Đạt |
Đề tài sinh viên |
SV2023-89 |
18441 |
17 |
2023 |
|
Nguyễn Lâm Tùng; MSSV: K205520201121 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-90 |
18442 |
18 |
2023 |
|
Nông Đức Hiếu,
MSSV: K215520201344 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-91 |
18443 |
19 |
2023 |
|
Nguyễn Văn Mạnh – MSSV:K215520216597 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-92 |
18444 |
20 |
2023 |
|
Hứa Văn Điệp ,
MSSV K205520201158 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-93 |
18445 |