STT
|
Thời gian bắt đầu
|
Tên chương trình,đề tài
|
Chủ nhiệm
|
Cấp quản lý đề tài
|
Mã số
|
#
|
1 |
2023 |
|
Hoàng Mai Ngân
MSSV: k205520207083 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-176 |
18526 |
2 |
2023 |
|
Nhâm Ngọc Đại
MSSV: K215520207001; Lớp: K57ĐTVT; |
Đề tài sinh viên |
SV2023-177 |
18527 |
3 |
2023 |
|
Nguyễn Lê Hoàng
MSSV: K205520207105; Lớp:Lớp: K56DVT |
Đề tài sinh viên |
SV2023-178 |
18528 |
4 |
2023 |
|
Phùng Danh Sơn,
MSSV: K225520103044 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-179 |
18529 |
5 |
2023 |
|
Phạm Thanh Bình;
MSSV: k225520216474 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-180 |
18530 |
6 |
2023 |
|
Cao Xuân Dương;
MSSV: K215520114462 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-181 |
18531 |
7 |
2023 |
|
Vũ Văn Nam;
MSSV: K215520114435 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-182 |
18532 |
8 |
2023 |
|
Giàng A Rùa
MSSV:K205510205220 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-183 |
18533 |
9 |
2023 |
|
Phạm Đức Phương
MSSV:K205510205052 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-184 |
18534 |
10 |
2023 |
|
Trần Anh Tú
MSSV:K205510205005 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-185 |
18535 |
11 |
2023 |
|
Diệp Thị Liên
MSSV:K205520216585 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-186 |
18536 |
12 |
2023 |
|
Nguyễn Tùng Dương
MSSV:K205510205079 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-187 |
18537 |
13 |
2023 |
|
Nguyễn Đức Hoàng
MSSV:K205510205098 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-188 |
18538 |
14 |
2023 |
|
Hà Huy Đức
MSSV:K205510205086 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-189 |
18539 |
15 |
2023 |
|
Trần Hoàng Dương
MSSV:K205510205173 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-190 |
18540 |
16 |
2023 |
|
Trịnh Hải Thỏa
MSSV:K205510205132 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-191 |
18541 |
17 |
2023 |
|
Phạm Quang Hiếu
MSSV:K205510205096 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-192 |
18542 |
18 |
2023 |
|
Hà Thành Hưng
MSSV:K205520116018 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-193 |
18543 |
19 |
2023 |
|
Đỗ Hải Dương
MSSV:K205520116051 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-194 |
18544 |
20 |
2023 |
|
Phạm Văn Biên
MSSV:K205520116053 |
Đề tài sinh viên |
SV2023-195 |
18545 |